Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whisk



/wisk/

danh từ

sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ

    a whisk of the tail cái vẫy đuôi nhẹ

phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi

cái đánh trứng, cái đánh kem

ngoại động từ

vụt, đập vút vút

    to whisk the air đập vút vút vào không khí

vẫy (đuôi)

đánh (trứng, kem...)

nội động từ

lướt nhanh như gió

!to whisk along

lôi nhanh đi

!to whisk away

xua (ruồi)

lấy nhanh, đưa (mang) nhanh đi, lấy biến đi (cái gì)

gạt thầm, chùi vội (nước mắt)

đi vun vút

!to whisk off

đưa (mang) nhanh ra khỏi; lấy biến đi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whisk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.