danh từ vi dệt; tấm vi súc giấy, cuộn giấy lớn web paper giấy súc (chưa cắt ra từng tờ) (động vật học) mạng spider's web mạng nhện (động vật học) t (lông chim) (động vật học) màng da (ở chân vịt...) (kiến trúc) thân (thanh rầm) (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray) !a web of lies một mớ chuyện dối trá !the web of life cuộc đời; số phận con người