Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-plane




water-plane
['wɔ:tə'plein]
danh từ
(hàng hải) mặt phẳng ngấn nước (ở thành tàu)


/'wɔ:təplein/

danh từ
(hàng hải) mặt phẳng ngấn nước (ở thành tàu)

Related search result for "water-plane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.