Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-gate




water-gate
['wɔ:tə'geit]
danh từ
cửa cống


/'wɔ:təgeit/

danh từ
cửa cống

Related search result for "water-gate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.