Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-front




water-front
['wɔ:tə'frʌnt]
danh từ
khu bờ sông, khu cảng, bến tàu


/'wɔ:təfrʌnt/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu cảng; bờ sông; bến tàu, bến cảng

Related search result for "water-front"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.