Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-engine




water-engine
['wɔ:tə'endʒin]
danh từ
máy bơm nước
ô tô chữa cháy


/'wɔ:tə,endʤin/

danh từ
máy bơm nước
ô tô chữa cháy

Related search result for "water-engine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.