Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
water-bed




water-bed
['wɔ:tə'bed]
danh từ
đệm nước (đệm để nằm ngủ, làm bằng cao su hoặc chất dẻo và chứa đầy nước)


/'wɔ:təbed/

danh từ
(y học) nệm nước (bằng cao su, trong có nước, cho bệnh nhân nằm)

Related search result for "water-bed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.