Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
watch-pocket




watch-pocket
['wɔt∫'pɔkit]
danh từ
túi để đồng hồ (ở áo gi lê)


/'wɔtʃ,pɔkit/

danh từ
túi để đồng hồ (ở áo gi lê)

Related search result for "watch-pocket"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.