Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cảnh giới



verb
To watch, to mount guard
trèo lên cây cao làm nhiệm vụ cảnh giới cho du kích qua sông to climb up in a tall tree to watch for the guerillas to cross the river
cử một tự vệ đứng cảnh giới to detail a member of the self-defence unit for guard duty

[cảnh giới]
to watch; to mount guard; to stand sentinel/sentry; to be on sentry duty
Trèo lên cây cao làm nhiệm vụ cảnh giới cho du kích qua sông
To climb up in a tall tree to watch for the guerillas to cross the river
Cử một đội viên dân quân đứng cảnh giới
To detail a militiaman for guard duty
Người cảnh giới
Outguard



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.