Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
war-paint




war-paint
['wɔ:'peint]
danh từ
thuốc màu bôi lên người trước trận đánh nhau (ở các chiến binh da đỏ Bắc Mỹ)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) son phấn để trang điểm
(nghĩa bóng) lễ phục; trang phục đầy đủ


/'wɔ:peint/

danh từ
thuốc vẽ bôi lên người trước khi xuất trận (của các bộ tộc)
(nghĩa bóng) lễ phục; trang phục đầy đủ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoá trang

Related search result for "war-paint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.