wacky
wacky | ['wæki] | | tính từ | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) dở người, chập mạch; lập dị, mất trí (người) | | | a wacky comedian | | một diễn viên hài lập dị |
| | [wacky] | | saying && slang | | | silly, foolish, kooky, nutty as a fruit cake | | | Lucy sometimes does wacky things - like, one time she sent ice cream in the mail. |
/'wɔbl/
tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tàng tàng, điên điên
|
|