Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vở


échancrure de la berge (d'une rivière)
cahier
Vở học sinh
cahier d'écolier
Vở bài tập
cahier d'exercices
pièce (de théâtre)
Gánh hát ấy đã đi diễn năm vở
cette troupe théâtre a déjà joué cinq pièces



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.