|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vở
| échancrure de la berge (d'une rivière) | | | cahier | | | Vở học sinh | | cahier d'écolier | | | Vở bài tập | | cahier d'exercices | | | pièce (de théâtre) | | | Gánh hát ấy đã đi diễn năm vở | | cette troupe théâtre a déjà joué cinq pièces |
|
|
|
|