| retourner; rentrer; revenir; arriver |
| | Về nhà |
| rentrer à la maison |
| | ở tỉnh về |
| revenir de la ville |
| | Về nhất cuộc đua |
| arriver le premier au but |
| | revenir; appartenir |
| | Ruộng về tay người cày |
| rizières qui reviennent aux mains des cultivateurs; rizières qui dorénavant appartiennent aux cultivateurs |
| | passer; mourir |
| | Ông cụ đã về rồi |
| le vieillard a passé |
| | retour |
| | Cuộc đấu lượt về |
| match retour |
| | ở Pa-ri về |
| retour de Paris |
| | à |
| | Đường về Bắc Thái |
| route menant à Bacthai |
| | Về sau |
| à l'avenir |
| | en; par; pour; sur; sous; en ce qui concerne |
| | Về mùa hè |
| en été |
| | Về chính trị |
| en politique |
| | Cũng như về trước |
| comme par le passé |
| | Hành khách về nông thôn |
| voyageurs pour la campagne |
| | Viết về một đề tài |
| écrire sur un sujet |
| | Về mặt ấy |
| sous ce rapport |
| | Về việc ấy |
| en ce qui concerne cette affaire |
| | (tiếng địa phương) de |
| | Chết về bệnh lao |
| mourir de tuberculose |