Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
về


retourner; rentrer; revenir; arriver
Về nhà
rentrer à la maison
ở tỉnh về
revenir de la ville
Về nhất cuộc đua
arriver le premier au but
revenir; appartenir
Ruộng về tay người cày
rizières qui reviennent aux mains des cultivateurs; rizières qui dorénavant appartiennent aux cultivateurs
passer; mourir
Ông cụ đã về rồi
le vieillard a passé
retour
Cuộc đấu lượt về
match retour
ở Pa-ri về
retour de Paris
à
Đường về Bắc Thái
route menant à Bacthai
Về sau
à l'avenir
en; par; pour; sur; sous; en ce qui concerne
Về mùa hè
en été
Về chính trị
en politique
Cũng như về trước
comme par le passé
Hành khách về nông thôn
voyageurs pour la campagne
Viết về một đề tài
écrire sur un sujet
Về mặt ấy
sous ce rapport
Về việc ấy
en ce qui concerne cette affaire
(tiếng địa phương) de
Chết về bệnh lao
mourir de tuberculose



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.