Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mèche


[mèche]
danh từ giống cái
bấc
Mèche de bougie
bấc nến
Mèche de gaze
(y học) bấc gạc
ngòi (pháo, mìn...)
dây buộc đầu roi
mớ tóc, món
Mèche tombante
mớ tóc buông thòng
Une mèche de laine
một món len
mũi (khoan)
(hàng hải) trục (bánh lái; tời đứng...)
découvrir la mèche; éventer la mèche
khám phá ra một âm mưu
vendre la mèche
tố giác âm mưu
làm lộ bí mật
danh từ (không đổi)
être de mèche avec qqn
(thân mật) thông đồng với ai
il n'y a pas mèche
(thân mật) không có cách gì, không thể



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.