Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vivable


[vivable]
tính từ
(thân mật) sống được
Maison vivable
một ngôi nhà sống được
Être toujours dans l'incertitude, ce n'est pas vivable !
lúc nào cũng không có gì là chắc chắn thì sống sao được!
có thể sống chung được
Une personne vivable
một người có thể sống chung được
phản nghĩa Invivable.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.