vicious ![](images/dict/v/vicious.gif)
vicious![](img/dict/02C013DD.png) | ['vi∫əs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xấu xa, hằn học | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | vicious practices | | những lề thói xấu xa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sa vào tội lỗi, bị sa đoạ, đồi bại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a vicious life | | cuộc sống đồi bại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoang dã và nguy hiểm (thú vật) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) dữ dội, khắc nghiệt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a vicious wind | | một ngọn gió dữ dội | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a vicious flu-virus | | một vi rút bệnh cúm ác liệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xấu, đầy ác ý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | vicious rumor | | lời đồn ác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giữ (ngựa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a vicious style | | một lối viết văn sai sót | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | vicious pronunciation | | cách phát âm sai | | ![](img/dict/809C2811.png) | a vicious circle | | ![](img/dict/633CF640.png) | vòng luẩn quẩn | | ![](img/dict/809C2811.png) | a vicious spiral | | ![](img/dict/633CF640.png) | việc tăng liên tục ở một cái gì (giá cả..) do việc tăng liên tục ở một cái khác (lương..) gây ra |
/'viʃəs/
tính từ
xấu xa, đồi bại vicious practices những lề thói xấu xa a vicious life cuộc sống đồi bại
xấu, ác vicious rumor lời đồn ác
giữ (ngựa)
sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót a vicious style một lối viết văn sai sót vicious pronunciation cách phát âm sai !vicious circle
(xem) circle
|
|