Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
savage





savage
['sævidʒ]
tính từ
hoang dã, hung dữ; hoang vu, hoang dại
a savage lion
một con sư tử hung dữ
savage scene
cảnh hoang vu
độc ác, có ác ý, thù nghịch
savage remarks
những lời nhận xét ác độc
savage persecution
sự khủng bố tàn ác
savage criticism
sự phê bình gay gắt
cực kỳ nghiêm khắc
savage cuts in our budget
những khoản cắt thẳng tay trong ngân sách của chúng ta
dã man, man rợ; không văn minh
savage life
cuộc sống dã man
(thông tục) tức giận, cáu kỉnh
danh từ
người hoang dã; người man rợ, người tàn bạo dã man, người độc ác
người nguyênb thủy
ngoại động từ
tấn công (ai) một cách dã man, tấn công dữ dội; đánh tơi bời
chỉ trích nghiêm khắc
cắn, giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa)


/'sævidʤ/

tính từ
hoang vu, hoang dại
savage scene cảnh hoang vu
dã man, man rợ; không văn minh
savage life cuộc sống dã man
tàn ác
savage persecution sự khủng bố tàn ác
savage criticism sự phê bình gay gắt
(thông tục) tức giận, cáu kỉnh

danh từ
người hoang dã, người man rợ
người tàn bạo dã man, người độc ác

ngoại động từ
cắn, giẫm lên (người hay các thú vật khác) (nói về ngựa)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "savage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.