Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vaginal




vaginal
[və'dʒainl]
tính từ
(thuộc) bao, (thuộc) vỏ bọc
(giải phẫu) (thuộc) âm đạo


/və'dʤainəl/

tính từ
(thuộc) bao, (thuộc) vỏ bọc
(giải phẫu) (thuộc) âm đạo

Related search result for "vaginal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.