Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vacillant


[vacillant]
tính từ
lắc lư, lảo đảo, chệnh choạng
Démarche vacillante
dáng đi lảo đảo
Anthère vacillante
(thực vật học) bao phấn lắc lư
chập chờn
Flamme vacillante
ngọn lửa chập chờn
do dự, báo động
Esprit vacillante
đầu ốc dao động
Phản nghĩa Fixe; immobile. Assuré; ferme, sûr; décidé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.