Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
efficacité


[efficacité]
danh từ giống cái
hiệu quả, hiệu lực; sự hiệu nghiệm, sự công hiệu
L'efficacité d'une méthode
hiệu lực của một phương pháp
L'efficacité d'un remède
sự công hiệu của một phương thuốc
phản nghĩa Inefficacité, impuissance.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.