Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uprising




uprising
['ʌpraiziη]
danh từ
sự thức dậy; sự đứng dậy
sự lên cao; sự mọc lên (mặt trời)
cuộc nổi dậy; cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn


/ p'raizi /

danh từ
sự thức dậy; sự đứng dậy
sự lên cao; sự mọc lên (mặt trời)
sự nổi dậy; cuộc nổi dậy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "uprising"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.