auctioneer
auctioneer | [,ɔ:k∫ə'niə] | | danh từ | | | người điều khiển cuộc bán đấu giá | | nội động từ | | | phụ trách việc bán đấu giá; điều khiển việc bán đấu giá |
/,ɔkʃə'niə/
danh từ người bán đấu giá
nội động từ phụ trách việc bán đấu giá, điều khiển việc bán đấu giá
|
|