unwind
unwind | [,ʌn'waind] | | ngoại động từ unwound | | | tháo ra, trải ra (cái gì đã cuộn, đã quấn) | | | to unwind a ball of string | | tháo một cuộn dây | | nội động từ | | | (thông tục) nghỉ ngơi, thư giãn sau một thời gian lao động căng thẳng |
/' n'waind/
ngoại động từ unwound tháo ra, tri ra (cái gì đ cuộn, đ quấn)
|
|