|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
universaliste
| [universaliste] | | tính từ | | | (triết học) theo thuyết phổ biến | | | (tôn giáo) theo thuyết phổ độ chúng sinh | | danh từ | | | (triết học) người theo thuyết phổ biến | | | (tôn giáo) người theo thuyết phổ độ chúng sinh |
|
|
|
|