Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aérospatiale


[aérospatiale]
tính từ giống cái
xem aérospatial
danh từ giống cái
khoa hàng không vũ trụ
Ingénieur de l'aérospatiale
kĩ sư hàng không vũ trụ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.