undiverted
undiverted | [,ʌndai'və:tid] |  | tính từ | |  | không bị hướng trệch đi, không đổi chiều, không quay sang ngả khác | |  | không được vui, không được khuây (người) |
/'ʌndai'və:tid/
tính từ
không bị hướng trệch đi, không đổi chiều, không quay sang ngả khác
không được vui, không được khuây (người)
|
|