tweak
tweak | [twi:k] | | danh từ | | | cái véo, cái vặn | | | cái ngắt | | ngoại động từ | | | véo, vặn | | | she tweaked his ear playfully | | cô ấy đùa véo tay anh ta | | | ngắt | | | to tweak a flower | | ngắt một bông hoa |
| | [tweak] | | saying && slang | | | increase the power, hop up, supercharge | | | If we tweak the engine in this old Cortina, we'll have a sports car. |
/twi:k/
danh từ cái véo, cái vặn
ngoại động từ véo, vặn
|
|