|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tuyển
verb to choose, to select
| [tuyển] | | | to select | | | to engage; to hire | | | ở đây có tuyển người không ạ? - Chúng tôi đang cần tuyển tài xế xe tải | | Do you have any vacancies? - We've vacancies for lorry drivers | | | " Cần tuyển hai kế toán viên " | | ' Vacancies for two accountants ' | | | Chúng tôi đã đăng báo tuyển đầu bếp | | We have advertised for a cook |
|
|
|
|