Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
travelling


    travelling /'trævliɳ/
danh từ
sự du lịch; cuộc du lịch
    to be fond of travelling thích du lịch
sự dời chỗ, sự di chuyển
(điện ảnh) sự quay phim trên giá trượt
!travelling forms a young man
đi một ngày đường học một sàng khôn
tính từ
(thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành
    travelling expenses phí tổn đi đường
    in travelling trim ăn mặc theo lối đi du lịch
nay đây mai đó, đi rong, lưu động
    travelling crane (kỹ thuật) cầu lăn
    Chuyên ngành kỹ thuật
đang chạy
đang quay
di chuyển
dịch chuyển
động
sự chạy
sự chuyển dịch
sự di chuyển
    Lĩnh vực: xây dựng
sự di dộng
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
sự du lịch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "travelling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.