Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rong ruổi


[rong ruổi]
(cũng viết) giong ruổi Travel far and double - quick.
" Đường rong ruổi lưng đèo cung tiễn " (Cung oán ngâm khúc)
Travelling far and double - quick with bow and arrows in one's back.
ramble about, travel



(cũng viết) giong ruổi Travel far and double - quick.
"Đường rong ruổi lưng đèo cung tiễn " (Cung oán ngâm khúc)
Travelling far and double - quick with bow and arrows in one's back


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.