(thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành
travelling expenses
chi phí đi đường
in travelling trim
ăn mặc theo lối đi du lịch
nay đây mai đó; lưu động
a travelling circus
đoàn xiếc lưu động
travelling crane
(kỹ thuật) cầu lăn
/'trævliɳ/
danh từ sự du lịch; cuộc du lịch to be fond of travelling thích du lịch sự dời chỗ, sự di chuyển (điện ảnh) sự quay phim trên giá trượt !travelling forms a young man đi một ngày đường học một sàng khôn
tính từ (thuộc) sự đi đường, (thuộc) sự du lịch, (thuộc) sự du hành travelling expenses phí tổn đi đường in travelling trim ăn mặc theo lối đi du lịch nay đây mai đó, đi rong, lưu động travelling crane (kỹ thuật) cầu lăn