người truyền; vật truyền, sinh vật truyền (bệnh, thông tin..)
the anopheles is the transmitter of malaria
muỗi anôphen truyền bệnh sốt rét
máy phát (tín hiệu truyền thông)
ống nói (của máy điện thoại)
(điều khiển học) máy phát
/trænz'mitə/
danh từ người truyền; vật truyền the anopheles is the transmitter of malaria muỗi anôphen truyền bệnh sốt rét rađiô máy phát ống nói (của máy điện thoại)