Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transducer




transducer
[trænz'dju:sə]
danh từ
(vật lý) máy biến năng, bộ chuyển đổi (thiết bị để chuyển sự biến thiên của đại lượng này sang sự biến thiên của đại lượng khác, thí dụ áp suất - điện thế..)



(máy tính) máy biến đổi

/træns'dju:sə/

danh từ
(vật lý) máy biến năng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.