|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transducer
transducer | [trænz'dju:sə] | | danh từ | | | (vật lý) máy biến năng, bộ chuyển đổi (thiết bị để chuyển sự biến thiên của đại lượng này sang sự biến thiên của đại lượng khác, thí dụ áp suất - điện thế..) |
(máy tính) máy biến đổi
/træns'dju:sə/
danh từ (vật lý) máy biến năng
|
|
|
|