Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
torch





torch


torch

A torch is a device that carries a flame.

['tɔ:t∫]
danh từ
đuốc; ngọn đuốc
(nghĩa bóng) ngọn đuốc, nguồn cảm hứng
the torch of liberty
ngọn đuốc tự do
đèn pin (như) flash-light
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như blowlamp
to carry a (the) torch for
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) mê (ai), yêu (ai)
to hand on the torch
truyền lại kiến thức


/'tɔ:tʃ/

danh từ
đuốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the torch of liberty ngọn đuốc tự do
đèn
electric torch đèn pin !to carry a (the) torch for
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (nghĩa bóng) mê (ai), yêu (ai) !to hand on the torch
truyền lại kiến thức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "torch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.