Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
top-drawer




top-drawer
['tɔp'drɔ:ə]
danh từ
vị trí xã hội cao nhất


/'tɔp,drɔ:ə/

(thông tục) hàng đầu, quan trọng nhất

Related search result for "top-drawer"
  • Words contain "top-drawer" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngăn kéo ngăn bừa

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.