Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
toothsome




toothsome
['tu:θsəm]
tính từ
có vị ngon (thức ăn)


/'tu:θsəm/

tính từ
ngon, ngon lành

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "toothsome"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.