trappings
trappings | ['træpiηz] | | danh từ số nhiều | | | bộ đồ trang trí cho ngựa | | | bộ lễ phục (có mũ, cân đai...) biểu hiện bên ngoài của một chức vụ |
/'træpiɳz/
danh từ số nhiều bộ đồ ngựa đồ trang sức, đồ trang điểm; lễ phục; mũ mãng cần đai (của một chức vị gì)
|
|