Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tome




tome
[toum]
danh từ
tập sách, bộ sách (cuốn sách lớn, nặng, nhất là sách học, sách nghiên cứu)
a dictionary in two tomes
một quyển từ điển gồm hai tập



cuốn, tập (sách)

/toum/

danh từ
quyển, tập
a dictionary in two tomes một quyển từ điển gồm hai tập

Related search result for "tome"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.