Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tobacco-stopper




tobacco-stopper
[tə'bækou'stɔpə]
danh từ
cái để nhồi thuốc (vào tẩu)


/tə'bækou,stɔpə/

danh từ
cái để nhồi thuốc (vào tẩu)

Related search result for "tobacco-stopper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.