Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngồng


[ngồng]
như ngồng ngồng
Tall shoot (of cabbage, tobacco plant...).
Towering.
Nó lớn vọt va cao ngồng
He shot up and was toweringly tall.
Ngồng ngồng (láy, ý tăng ).
stem, stalk
very tall (cao ngồng)



Tall shoot (of cabbage, tobacco plant...)
Towering
Nó lớn vọt va cao ngồng He shot up and was toweringly tall
Ngồng ngồng (láy, ý tăng)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.