tip
tip | [tip] | | danh từ | | | đầu, mút, đỉnh, chóp | | | the tips of the fingers | | đầu ngón tay | | | đầu bịt (của gậy...) | | | a cane with a rubber tip | | chiếc ba toong bịt đầu cao su | | | đầu ngậm của điếu thuốc lá | | | bút để thếp vàng | | | have something on the tip of one's tongue | | | sắp nói ra, sắp nhớ ra | | ngoại động từ | | | bịt đầu, lắp đầu vào | | | to tip with silver | | bịt bạc | | danh từ | | | tiền quà, tiền diêm thuốc | | | lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa) | | | mẹo, mánh lới, mánh khoé | | | to miss one's tip | | | thất bại, hỏng việc | | | (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi | | ngoại động từ | | | cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc | | | mách nước (đánh cá ngựa) | | | (thông tục) đưa cho, trao | | | tip me a cigarette | | vứt cho tôi điếu thuốc lá nào | | danh từ | | | cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ | | ngoại động từ | | | đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ | | | to tip the ball | | gảy nhẹ quả bóng | | danh từ | | | nơi đổ rác, thùng rác, bãi rác | | | the municipal refuse tip | | nơi đổ rác thành phố | | | (thông tục) nơi bẩn thỉu, nơi lộn xộn | | | their house is an absolute tip | | ngôi nhà của họ là nơi rất lộn xộn | | động từ | | | lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót | | | to tip water into the sink | | đổ nước vào chậu | | | to tip out | | | đổ ra | | | to tip over | | | lật ngược | | | to tip up | | | lật úp |
/tip/
danh từ đầu, mút, đỉnh, chóp the tips of the fingers đầu ngón tay đầu bịt (của gậy, điếu thuốc lá...) bút để thếp vàng !to have it on the tip of one's tongue sắp sửa buột miệng nói điều ấy ra
ngoại động từ bịt đầu to tip with silver bịt bạc
danh từ tiền quà, tiền diêm thuốc lời khuyên, lời mách nước (đánh cá ngựa) mẹo, mánh lới, mánh khoé !to miss one's tip thất bại, hỏng việc (sân khấu), (từ lóng) diễn tồi, chơi tồi
ngoại động từ cho tiền quà, cho tiền diêm thuốc mách nước (đánh cá ngựa) (thông tục) đưa cho, trao tip me a cigarette vứt cho tôi điếu thuốc lá nào !to tip someone the wink (xem) wink
danh từ cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ
ngoại động từ đánh nhẹ, gảy nhẹ, đẩy nhẹ, chạm nhẹ, vỗ nhẹ to tip the ball gảy nhẹ quả bóng
danh từ nơi đổ rác, thùng rác
động từ lật nghiêng, làm nghiêng; đổ, rót to tip water into the sink đổ nước vào chậu !to tip out đổ ra !to tip over lật ngược !to tip up lật úp
|
|