Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hint





hint
[hint]
danh từ
cách tinh vi nói cho ai biết điều mình đang nghĩ hoặc điều mình đang muốn; cách đề nghị gián tiếp; lời gợi ý
to drop a hint to somebody
gợi ý với ai một cách gián tiếp hoặc tế nhị
to take a hint
hiểu và thực hiện lời gợi ý
a broad/strong/gentle/delicate hint
lời gợi ý lộ liễu/mạnh mẽ/nhẹ nhàng/tế nhị
she coughed to give him the hint that he should go
chị ấy đằng hắng ho để gợi ý cho anh ta nên đi đi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dấu hiệu lờ mờ; dấu vết
there was more than a hint of sadness in his voice
giọng nói của nó cho biết là nó đang buồn
the calm sea gave no hint of the storm that was coming
biển lặng yên không có dấu hiệu của cơn bão đang đến
mẩu thông tin hoặc lời khuyên thực tế; lời mách nước
helpful hints for plant lovers
lời khuyên thực tế có ich cho những người yêu thích cây cối
động từ
(to hint at something; to hint something to somebody) gợi ý nhẹ nhàng hoặc gián tiếp; nói bóng gió
the possibility of an early election has been hinted at
người ta đã gợi ý khả năng một cuộc bầu cử sớm
they hint that I will have to bear any cost for this trip
họ nói bóng gió rằng tôi phải chịu mọi chi phí cho chuyến đi này



lời gợi ý

/hint/

danh từ
lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ
to drop (give) a hint gợi ý, nói bóng gió
a broad hint lời ám chi khá lộ liễu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết
not the slightest hint of... không có một chút nào..., không có mảy may một dấu vết nào...

ngoại động từ
gợi ý nhẹ nhàng; nói bóng nói gió, nói ám chỉ

nội động từ ( at)
gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng gió, nói ám chỉ (đến cái gì)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.