Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thềm


dt. Phần nền trước cửa nhà, có mái che: bước lên thềm ngồi ngoài thềm cho mát.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.