Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thiệt



adj
real, true
verb
to lose, to suffer a loss

[thiệt]
tính từ
như thật và thực
real, true
động từ
to lose
to damage
to suffer a loss
Thiệt người thiệt của
loss of lives and properties



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.