Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
thence




thence
[ðens]
phó từ
từ nơi đó; từ đó
they travelled by rail to the coast and thence by boat to America
họ đi xe lửa ra bờ biển rồi từ đó đáp tàu sang Mỹ


/ðens/

phó từ
từ đó, do đó, do đấy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "thence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.