theme
theme | [θi:m] | | danh từ | | | đề tài, chủ đề (của một câu chuyện, bài viết..) | | | the theme of a speech | | đề tài bài nói | | | (âm nhạc) chủ đề (của bài hát, bản nhạc) | | | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đề tài luận văn, đề tài bài học (của sinh viên..) | | | (ngôn ngữ học) chủ tố | | | (âm nhạc) hát dạo đầu, nhạc hiệu (như) theme song |
/θi:m/
danh từ đề tài, chủ đề the theme of a speech đề tài bài nói (ngôn ngữ nhà trường) luận văn, bài luận (ngôn ngữ học) chủ tố rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu ((thường) nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) ((như) theme_song)
|
|