technic
technic | ['teknik] | | tính từ | | | (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) technical | | danh từ | | | kỹ thuật | | | ((thường) số nhiều) các nghành kỹ thuật | | | (số nhiều) chi tiết kỹ thuật | | | (số nhiều) thuật ngữ kỹ thuật |
/'teknik/
tính từ (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) technical
danh từ kỹ thuật ((thường) số nhiều) các nghành kỹ thuật (số nhiều) chi tiết kỹ thuật (số nhiều) thuật ngữ kỹ thuật
|
|