Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
polytechnic




polytechnic
[,pɔli'teknik]
danh từ
trườngcao đẳng dạy học cả ngày hoặc một buổi (nhất là về các vấn đề khoa học và (kỹ thuật)); trường bách khoa
polytechnic courses
các khoá học ở trường bách khoa
polytechnic students
sinh viên trường bách khoa


/,pɔli'teknik/

tính từ
bách khoa

danh từ
trường bách khoa

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.