Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tapestry-making




tapestry-making
['tæpəstri'meikiη]
danh từ
thuật làm thảm


/'tæpistri,meikiɳ/

danh từ
thuật làm thảm

Related search result for "tapestry-making"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.