Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
systyle




systyle
['sistail]
tính từ
(kiến trúc) có hàng cột gần nhau


/'sistail/

tính từ
(kiến trúc) có hàng cột gần nhau

Related search result for "systyle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.